TP (Điểm Đội) ; Điểm tích lũy dựa trên thành tích của đội.
TP = (1) + (2)
AP (Điểm tấn công)
Tích lũy dựa theo thành tích của thành viên trong đội.
AP = Kill + Headshot - Death
TP (Điểm Đội) ; Điểm tích lũy dựa trên thành tích của đội.
TP = (1) + (2)
AP (Điểm tấn công)
Tích lũy dựa theo thành tích của thành viên trong đội.
AP = Kill + Headshot - Death
TP (Điểm Đội) ; Điểm tích lũy dựa trên thành tích của đội.
TP = (1) + (2)
AP (Điểm tấn công)
Tích lũy dựa theo thành tích của thành viên trong đội.
AP = Kill + Headshot - Death
※ Tại CFPL, chỉ kết quả các trận đấu của đội được hiển thị.
Hạng | Tên Đội | Quốc gia | Điểm đội | Điểm Tấn Công | Thắng | Thua | Kill | Death | Headshot | Round |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3sUP.Carbon | Bắc Mỹ | 0 | - | - | - | - | - | - | - |
2 | G3X | Brazil | 0 | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Groovy Gaming | Nam Mỹ | 0 | - | - | - | - | - | - | - |
4 | HG.LongZhu | Trung Quốc | 0 | - | - | - | - | - | - | - |
5 | INTZ esports Club | Brazil | 0 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | paiN Gaming | Brazil | 0 | - | - | - | - | - | - | - |